Khu 3: Wittenberg
Đây là danh sách của Wittenberg , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Schweinitz, Schweinitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06928
Tiêu đề :Schweinitz, Schweinitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Schweinitz
Khu 4 :Schweinitz
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06928
Seyda, Seyda, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06918
Tiêu đề :Seyda, Seyda, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Seyda
Khu 4 :Seyda
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06918
Steinsdorf, Steinsdorf, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06928
Tiêu đề :Steinsdorf, Steinsdorf, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Steinsdorf
Khu 4 :Steinsdorf
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06928
Gräfenhainichen, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06773
Tiêu đề :Gräfenhainichen, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Gräfenhainichen
Khu 4 :Tor zur Dübener Heide
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06773
Möhlau, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06791
Tiêu đề :Möhlau, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Möhlau
Khu 4 :Tor zur Dübener Heide
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06791
Schköna, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06773
Tiêu đề :Schköna, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Schköna
Khu 4 :Tor zur Dübener Heide
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06773
Tornau, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06774
Tiêu đề :Tornau, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Tornau
Khu 4 :Tor zur Dübener Heide
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06774
Zschornewitz, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06791
Tiêu đề :Zschornewitz, Tor zur Dübener Heide, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Zschornewitz
Khu 4 :Tor zur Dübener Heide
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06791
Trebitz, Trebitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06909
Tiêu đề :Trebitz, Trebitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Trebitz
Khu 4 :Trebitz
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06909
Wittenberg, Wittenberg, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06886
Tiêu đề :Wittenberg, Wittenberg, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Wittenberg
Khu 4 :Wittenberg
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06886
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg