Khu 3: Wittenberg
Đây là danh sách của Wittenberg , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Mellnitz, Mellnitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06918
Tiêu đề :Mellnitz, Mellnitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Mellnitz
Khu 4 :Mellnitz
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06918
Mönchenhöfe, Mönchenhöfe, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06926
Tiêu đề :Mönchenhöfe, Mönchenhöfe, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Mönchenhöfe
Khu 4 :Mönchenhöfe
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06926
Morxdorf, Morxdorf, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06918
Tiêu đề :Morxdorf, Morxdorf, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Morxdorf
Khu 4 :Morxdorf
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06918
Mügeln, Mügeln, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06928
Tiêu đề :Mügeln, Mügeln, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Mügeln
Khu 4 :Mügeln
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06928
Söllichau, Muldestausee, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06774
Tiêu đề :Söllichau, Muldestausee, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Söllichau
Khu 4 :Muldestausee
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06774
Neuerstadt, Neuerstadt, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06926
Tiêu đề :Neuerstadt, Neuerstadt, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Neuerstadt
Khu 4 :Neuerstadt
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06926
Oranienbaum-Wörlitz, Oranienbaum-Wörlitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06785
Tiêu đề :Oranienbaum-Wörlitz, Oranienbaum-Wörlitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Oranienbaum-Wörlitz
Khu 4 :Oranienbaum-Wörlitz
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06785
Xem thêm về Oranienbaum-Wörlitz
Pretzsch (Elbe), Pretzsch (Elbe), Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06909
Tiêu đề :Pretzsch (Elbe), Pretzsch (Elbe), Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Pretzsch (Elbe)
Khu 4 :Pretzsch (Elbe)
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06909
Priesitz, Priesitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06909
Tiêu đề :Priesitz, Priesitz, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Priesitz
Khu 4 :Priesitz
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06909
Reicho, Reicho, Wittenberg, Sachsen-Anhalt: 06926
Tiêu đề :Reicho, Reicho, Wittenberg, Sachsen-Anhalt
Thành Phố :Reicho
Khu 4 :Reicho
Khu 3 :Wittenberg
Khu 1 :Sachsen-Anhalt
Quốc Gia :Đức(DE)
Mã Bưu :06926
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg